Vận tải đa phương thức (multimodal) là gì?
Vận tải đa phương thức (Multimodal Transport) là sự kết hợp của hai hoặc nhiều phương thức vận tải khác nhau (như đường bộ, đường thủy, đường sắt) trong một chuỗi cung ứng. Ưu điểm của mô hình này bao gồm:
Tối ưu hóa chi phí: Tận dụng từng ưu thế của mỗi phương thức để giảm chi phí vận chuyển.
Cải thiện tính bền vững: Giảm khí thải và tác động môi trường.
Tăng hiệu quả vận hành: Giảm thời gian vận chuyển và tăng cường khả năng theo dõi hàng hóa.
So sánh Intermodal Transport và Multimodal Transport
Tiêu chí | Intermodal Transport | Multimodal Transport |
Định nghĩa | Sử dụng nhiều phương thức vận tải khác nhau (đường bộ, đường sắt, đường biển, v.v.) nhưng mỗi phương thức có hợp đồng riêng. | Sử dụng nhiều phương thức vận tải, nhưng tất cả được quản lý dưới một hợp đồng duy nhất. |
Quản lý hợp đồng | Nhiều hợp đồng riêng biệt, mỗi hợp đồng ứng với một phương thức vận tải. | Một hợp đồng duy nhất cho toàn bộ hành trình vận tải. |
Tính liền mạch | Chuyển đổi giữa các phương thức vận tải không liền mạch, có thể gây gián đoạn hoặc tăng chi phí. | Tối ưu hóa sự liền mạch giữa các phương thức, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí. |
Hạ tầng cần thiết | Yêu cầu kết nối tốt giữa các phương thức, nhưng không cần tích hợp sâu. | Cần sự tích hợp chặt chẽ về hạ tầng (như cảng ICD, trạm chuyển giao container) để đảm bảo sự đồng bộ giữa các phương thức. |
Tính tiêu chuẩn hóa | Có thể không sử dụng container tiêu chuẩn, dẫn đến khó khăn trong vận chuyển và xử lý. | Phụ thuộc vào container tiêu chuẩn (ISO), dễ dàng chuyển đổi giữa các phương thức vận tải. |
Ứng dụng phổ biến | Phù hợp với các tuyến vận chuyển đơn giản hoặc khi không có nhu cầu tích hợp giữa các phương thức. | Phù hợp với chuỗi cung ứng phức tạp, yêu cầu tối ưu hóa thời gian, chi phí và giảm thiểu tác động môi trường. |
Tính bền vững | Hiệu quả kém hơn về mặt giảm khí thải và tiêu thụ năng lượng do thiếu sự tối ưu hóa giữa các phương thức. | Giúp giảm lượng khí thải và tiêu thụ năng lượng nhờ sự phối hợp hiệu quả giữa các phương thức vận tải. |
Thực trạng logistics tại Việt Nam
1. Phụ thuộc lớn vào vận tải đường bộ
Hiện tại, 76% khối lượng hàng hóa tại Việt Nam được vận chuyển bằng đường bộ. Dù mang lại tính linh hoạt cho giao hàng ngắn hạn, sự phụ thuộc này đã dẫn đến:
Ùn tắc giao thông nghiêm trọng tại các đô thị lớn như TP. Hồ Chí Minh và Hà Nội.
Chi phí logistics cao, chiếm khoảng 20%-25% GDP, cao hơn nhiều so với mức 8%-10% tại các nước phát triển.
Phát thải khí nhà kính (GHG) ở mức cao, gây áp lực lên môi trường.
2. Tiềm năng chưa được khai thác từ các phương thức khác
Đường thủy nội địa (IWT): Với hơn 8.199 km đường thủy nội địa, Việt Nam sở hữu một trong những mạng lưới lớn nhất Đông Nam Á, nhưng phần lớn chỉ phục vụ hàng rời (bulk cargo) như than, xi măng. Việc thiếu container hóa và cơ sở hạ tầng cảng hiện đại đã hạn chế sự phát triển của IWT trong vận tải đa phương thức.
Đường sắt: Mặc dù chi phí thấp cho các tuyến vận chuyển dài, nhưng đường sắt Việt Nam chỉ chiếm 2% thị phần do kết nối kém với các cảng biển và cơ sở vật chất lạc hậu.
Vận tải ven biển: Tăng trưởng khả quan, đặc biệt với hàng hóa rời dọc hành lang Bắc-Nam, nhưng thiếu tích hợp với các phương thức khác và cạnh tranh gay gắt từ đường bộ.
Những thách thức cản trở phát triển vận tải đa phương thức
1. Quy hoạch phân mảnh
Tư duy "đơn lẻ" trong quy hoạch đã dẫn đến việc thiếu phối hợp giữa các ngành vận tải như đường bộ, đường sắt, và đường thủy. Ví dụ, quy hoạch đường sắt không tính đến sự cạnh tranh từ đường cao tốc trong cùng hành lang vận tải.
2. Hạ tầng chưa đồng bộ
Cảng đường thủy nội địa: Thiếu thiết bị xếp dỡ container như cẩu giàn (gantry cranes) và sự tồn tại của các cầu thấp hạn chế tàu lớn.
Đường sắt: Chưa có tuyến kết nối trực tiếp đến các cảng trọng điểm như Lạch Huyện hay Cái Mép-Thị Vải.
Cảng biển: Nhiều cảng chưa có chức năng làm trung tâm logistics hoặc điểm kết nối đa phương thức.
3. Chính sách và thể chế
Mặc dù Nghị định 144/2018/ND-CP đã đặt nền móng cho phát triển vận tải đa phương thức, nhưng việc thực thi còn yếu, với nhiều bến cảng hoạt động không phép hoặc thiếu quản lý chặt chẽ.
Chiến lược phát triển vận tải đa phương thức tại Việt Nam
1. Quy hoạch tích hợp
Việt Nam cần xây dựng khung quy hoạch thống nhất để:
Cân bằng các phương thức vận tải: So sánh hiệu quả giữa đường sắt và đường cao tốc, hoặc giữa IWT và đường bộ trong các hành lang chính.
Tăng cường phối hợp giữa các cơ quan quản lý như DRVN, VIWA, và VINAMARINE.
2. Nâng cấp hạ tầng
Đường thủy nội địa: Đầu tư thiết bị xử lý container tại các cảng, loại bỏ cầu thấp và xây dựng ICD (cảng cạn) tại các trung tâm logistics.
Đường sắt: Xây dựng tuyến kết nối trực tiếp đến các cảng lớn và triển khai các dịch vụ vận tải container.
Cảng biển: Phát triển các cảng thành trung tâm logistics tích hợp với đường bộ và đường sắt.
3. Thúc đẩy container hóa (containerized)
Sử dụng container giúp:
Tăng tốc độ chuyển tải.
Giảm hư hại hàng hóa và chi phí xử lý.
Hỗ trợ việc tích hợp giữa các phương thức vận tải.
4. Ứng dụng công nghệ số hóa
Triển khai IoT và Blockchain để theo dõi hàng hóa và chia sẻ dữ liệu minh bạch.
Phát triển hệ thống quản lý thông minh tại các cảng và trung tâm logistics.
5. Cải cách chính sách
Siết chặt quản lý các cảng và bến thủy nội địa không phép.
Đơn giản hóa thủ tục hành chính và tăng cường hợp tác công tư (PPP) để thu hút đầu tư.
Cơ hội kinh tế và môi trường từ vận tải đa phương thức tại Việt Nam
1. Giảm chi phí logistics:
Theo World Bank, chi phí logistics tại Việt Nam chiếm khoảng 16% GDP, cao hơn đáng kể so với mức trung bình 8%-12% của các quốc gia phát triển. Việc giảm 1% chi phí logistics có thể mang lại thêm 3,3 tỷ USD cho GDP hàng năm. Điều này nhấn mạnh vai trò quan trọng của vận tải đa phương thức trong việc giảm chi phí vận tải thông qua tối ưu hóa và chuyển đổi giữa các phương thức vận tải khác nhau, như đường bộ, đường sắt, và đường thủy.
2. Bảo vệ môi trường:
Chuyển dịch từ vận tải đường bộ sang vận tải đường sắt hoặc đường thủy nội địa (IWT) giúp giảm phát thải khí nhà kính (GHG) từ 30%-40%. Đây là một trong những biện pháp hỗ trợ Việt Nam đạt mục tiêu Net Zero vào năm 2050, đặc biệt trong bối cảnh các cam kết quốc tế về giảm phát thải ngày càng trở nên cấp bách.
3. Tăng tính cạnh tranh thương mại:
Kim ngạch xuất nhập khẩu của Việt Nam đã đạt 732 tỷ USD vào năm 2022, đưa quốc gia vào nhóm 20 nền kinh tế thương mại lớn nhất thế giới. Dự kiến, con số này sẽ đạt 1.000 tỷ USD vào năm 2030. Việc cải thiện hiệu quả logistics, đặc biệt thông qua phát triển vận tải đa phương thức, sẽ giúp tăng cường khả năng cạnh tranh của Việt Nam trong chuỗi cung ứng toàn cầu
Tài liệu tham khảo
New World Bank Program Boosts Sustainable Transport Infrastructure for Vital Viet Nam Waterways
Publication: Efficient Logistics : A Key to Vietnam’s Competitiveness
World Bank: Strengthening Vietnam's Trucking Sector : Towards Lower Lower Logistics Costs and Greenhouse Gas Emissions
Comments